Conditionnel présent

Học cách sử dụng và chia động từ ở thì điều kiện hiện tại trong tiếng Pháp

Quay lại Ngữ pháp nâng cao
Giới thiệu về Conditionnel présent

Conditionnel présent (Thì điều kiện hiện tại) là một thì quan trọng trong tiếng Pháp, được sử dụng để diễn tả:

  • Điều kiện giả định: Những tình huống có thể xảy ra nếu có điều kiện
  • Lời đề nghị lịch sự: Cách nói lịch sự, nhẹ nhàng
  • Ước muốn: Diễn tả mong muốn, hy vọng
  • Lời khuyên: Đưa ra lời khuyên một cách nhẹ nhàng
  • Báo cáo gián tiếp: Tường thuật lại lời nói của người khác
Cách thành lập Conditionnel présent
Công thức Radical + Terminaisons
Radical de l'infinitif + Terminaisons de l'imparfait

Bước 1: Lấy gốc động từ (radical) từ động từ nguyên mẫu
Bước 2: Thêm các đuôi của thì imparfait: -ais, -ais, -ait, -ions, -iez, -aient

Pronom Terminaison Exemple: parler Exemple: finir Exemple: vendre
je -ais parlerais finirais vendrais
tu -ais parlerais finirais vendrais
il/elle/on -ait parlerait finirait vendrait
nous -ions parlerions finirions vendrions
vous -iez parleriez finiriez vendriez
ils/elles -aient parleraient finiraient vendraient
Động từ bất quy tắc quan trọng

Một số động từ có gốc đặc biệt trong conditionnel présent:

Verbe Radical Je Tu Il/Elle Nous Vous Ils/Elles
être ser- serais serais serait serions seriez seraient
avoir aur- aurais aurais aurait aurions auriez auraient
aller ir- irais irais irait irions iriez iraient
faire fer- ferais ferais ferait ferions feriez feraient
pouvoir pourr- pourrais pourrais pourrait pourrions pourriez pourraient
vouloir voudr- voudrais voudrais voudrait voudrions voudriez voudraient
savoir saur- saurais saurais saurait saurions sauriez sauraient
venir viendr- viendrais viendrais viendrait viendrions viendriez viendraient
Các cách sử dụng Conditionnel présent
1. Câu điều kiện (Type 2)

Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại: Si + imparfait, conditionnel présent

Si j'étais riche, j'achèterais une grande maison.
Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.
Si tu avais le temps, tu pourrais m'aider.
Nếu bạn có thời gian, bạn có thể giúp tôi.
2. Lời đề nghị lịch sự

Sử dụng để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự, nhẹ nhàng.

Je voudrais un café, s'il vous plaît.
Tôi muốn một ly cà phê, làm ơn.
Pourriez-vous m'aider ?
Bạn có thể giúp tôi được không?
Auriez-vous l'heure ?
Bạn có biết mấy giờ không?
3. Ước muốn và hy vọng

Diễn tả mong muốn, hy vọng về tương lai.

J'aimerais voyager en France.
Tôi muốn đi du lịch ở Pháp.
Je souhaiterais que tout aille bien.
Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn.
4. Lời khuyên nhẹ nhàng

Đưa ra lời khuyên một cách nhẹ nhàng, không áp đặt.

Tu devrais étudier plus régulièrement.
Bạn nên học tập đều đặn hơn.
Il vaudrait mieux partir plus tôt.
Tốt hơn là nên đi sớm hơn.
5. Báo cáo gián tiếp

Tường thuật lại lời nói của người khác trong quá khứ.

Il a dit qu'il viendrait demain.
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến vào ngày mai.
Elle m'a promis qu'elle m'aiderait.
Cô ấy hứa rằng cô ấy sẽ giúp tôi.
6. Tình huống giả định

Diễn tả những tình huống giả định, có thể xảy ra.

À ta place, je ferais la même chose.
Ở vị trí của bạn, tôi cũng sẽ làm như vậy.
Ce serait bien si tu pouvais venir.
Sẽ tốt nếu bạn có thể đến.
Những cụm từ thông dụng với Conditionnel
Đề nghị lịch sự:
Je voudrais...
Tôi muốn...
Pourriez-vous...?
Bạn có thể...?
Auriez-vous...?
Bạn có...?
Lời khuyên:
Tu devrais...
Bạn nên...
Il vaudrait mieux...
Tốt hơn là...
Ce serait bien de...
Sẽ tốt nếu...
Bài tập thực hành
1. Chọn đáp án đúng: Si j'_____ (avoir) plus de temps, je _____ (lire) plus de livres.
  • A) avais / lirais
  • B) ai / lirai
  • C) aurais / lirais
  • D) avais eu / aurais lu
Đáp án đúng: A) avais / lirais (Si + imparfait, conditionnel présent)
2. Chọn đáp án đúng: Je _____ (vouloir) un café, s'il vous plaît.
  • A) veux
  • B) voudrais
  • C) voudrai
  • D) voulais
Đáp án đúng: B) voudrais (Lời đề nghị lịch sự)
3. Chọn đáp án đúng: Tu _____ (devoir) étudier plus régulièrement.
  • A) dois
  • B) devrais
  • C) devras
  • D) devais
Đáp án đúng: B) devrais (Lời khuyên nhẹ nhàng)
4. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ: Si nous _____ (être) en vacances, nous _____ (visiter) la France.
Đáp án: étions / visiterions
5. Chọn đáp án đúng: Il a dit qu'il _____ (venir) demain.
  • A) vient
  • B) viendrait
  • C) viendra
  • D) venait
Đáp án đúng: B) viendrait (Báo cáo gián tiếp)
6. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ: _____ (pouvoir) vous m'aider, s'il vous plaît ?
Đáp án: Pourriez
7. Chọn đáp án đúng: Si tu _____ (savoir) conduire, tu _____ (pouvoir) emprunter ma voiture.
  • A) sais / peux
  • B) savais / pourrais
  • C) saurais / pourrais
  • D) avais su / aurais pu
Đáp án đúng: B) savais / pourrais (Si + imparfait, conditionnel présent)
8. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ: J'_____ (aimer) bien voyager en Europe.
Đáp án: aimerais
9. Chọn đáp án đúng: _____ (avoir) vous l'heure ?
  • A) Avez
  • B) Auriez
  • C) Avez-vous
  • D) Auriez-vous
Đáp án đúng: B) Auriez (Lời đề nghị lịch sự)
10. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ: Si elle _____ (avoir) plus d'argent, elle _____ (acheter) une nouvelle voiture.
Đáp án: avait / achèterait
Tóm tắt và lưu ý
Cách thành lập:
  • Radical de l'infinitif + Terminaisons de l'imparfait
  • Terminaisons: -ais, -ais, -ait, -ions, -iez, -aient
  • Chú ý các động từ bất quy tắc quan trọng
Các cách sử dụng:
  • Câu điều kiện (Si + imparfait)
  • Lời đề nghị lịch sự
  • Ước muốn và hy vọng
  • Lời khuyên nhẹ nhàng
  • Báo cáo gián tiếp
  • Tình huống giả định
Lưu ý quan trọng:
  • Conditionnel présent có cùng đuôi với imparfait
  • Không dùng conditionnel sau "si"
  • Thường dùng để diễn tả sự lịch sự và nhẹ nhàng
  • Trong báo cáo gián tiếp, conditionnel thay thế cho futur simple